I. TÍNH NĂNG: cân siêu thị cas CL5200
Dòng cân siêu thi cas CL5200 , có thể lưu 10,000 mặt hàng, có 72 phím nhanh, 36 phím chức năng. Màn hình LCD ma trân điểm rất sang trọng. Cân được quản lý rất chặt chẽ và toàn diện thông qua phần mềm được cài đặt trên máy vi tinh, có thể in trực tiếp trên các loại tem nhãn khác nhau – sử dụng đầu in nhiệt nên không cần thay mực in trong suốt quá trình sử dụng, những chi tiết được in trên nhãn ta có thể thiết kế tùy ý như tên sản phẩm, trọng lượng , đơn giá , thành tiền , tên người bán ….
Thiết kế thẩm mĩ cao , rất thuận tiện sử dụng
– Màn hình hiển thị LCD matrix
1.Tính năng
Bộ nhớ chuẩn: 10000 sản phẩm và 1000 thành phần bộ nhớ có thể lưu trữ.
Lựa chọn thay đổi trong 45 loại nhãn thiết kế
Máy in: chế độ in nhãn
Máy in tốc độ nhanh (100mm/giây)
Máy in dạng giấy cuộn
Tiêu chuẩn mã vạch: UPC, EAN13, EAN13A5, I2of5, CODE39, CODE93, CODABAR
Thiết kế dạng nhãn: thiết kế lập trình nhãn trên PC
Bạn có thể thay đổi đế cao đế cân tùy thuộc vào địa hình .Giúp cân đứng cân bằng và cho giá trị chính xác nhất
2.Giao thức kết nối mạng:
Chuẩn kết nối TCP/IP
Kết nối mạng Wireless chuẩn IEEE802.11G
Hệ thống bảo mật: WEB,WPA(TKIP),WPA-II
Kết nối cân bằng RS232, kết nối mạng nội bộ có dây và không dây
Thích hợp cho hệ thống mạng siêu thị lớn vừa và nhỏ
Thích hợp cho khâu đóng gói
Dễ dàng thaó lắp giấy in nhiệt
3.Phụ kiện
Sử dụng sạc cắm nguồn 220 v/ 50 Hz cùng với sách hướng dẫn chi tiết sử dụng cân CL-5200
Giấy in tem nhãn
* Các kiểu tem được sử dụng phổ biến
Thông số kỹ thuật :
Model | CL5200 | |||
Trọng lượng | Tải trọng tối đa | 6/3 kg | 6/15 kg | 15/30 kg |
Bước chia e=d= | 1/2 g | 2/5 g | 5/10 g | |
Trọng lượng bì | -5.998 kg, -14.995 kg | |||
Màn hình | Số Digit | 24 digit | ||
Ma trận điểm | LCD graphic (22×202 dots) | |||
Phím | PLU | 72 Phím cho P-Type, 40 hoặc 60 phím cho B-Typeím36 phím chức năng | ||
Máy in | Loại | In nhiệt trực tiếp | ||
Tốc độ | 100 mm/giây | |||
Độ phân giải | 202 dpi | |||
Bề rộng | ~ 58 mm | |||
Định dạng nhãn | 45 Fixed, 20 Free | |||
Kiểu Barcode | UPC, EAN13, EAN13A5, I2OF5, CODE128, CODE39, CODABAR, IATA2OF5 | |||
Thông số khác | Bộ nhớ | 2MB / 3,000 PLU (Standard) | ||
Giao tiếp | RS-232, PS2, Cash drawer, USB, Ethernet (10Base-T, 10Mbps/sec), Wireless Ethernet (802.11B, 11Mbps/sec, option) | |||
Nhiệt độ sử dụng | -10 độ C ~ 40 độ C | |||
Nguồn cấp | AC 100 ~ 240V, 50/60 Hz, 1.5A |